Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 10/05/2025 01:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
435 |
145% |
Các trận chưa diễn ra |
-135 |
-45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
239 |
54.94% |
Trận hòa |
150 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
189 |
43.45% |
Tổng số bàn thắng |
1672 |
Trung bình 3.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
891 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
781 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domazlice |
85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domazlice |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fk Mas Taborsko B |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fk Mas Taborsko B |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banik Sous, Fk Mas Taborsko B |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Usti nad Labem |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fk Mas Taborsko B |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice B |
76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Petrin Plzen, Ceske Budejovice B |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Zlin B |
53 bàn |