Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 31/05/2025 16:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
306 |
102% |
Các trận chưa diễn ra |
-6 |
-2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
146 |
47.71% |
Trận hòa |
60 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
103 |
33.66% |
Tổng số bàn thắng |
806 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
433 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
373 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ban Di Tesi Iwaki |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gainare Tottori, Ban Di Tesi Iwaki |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ban Di Tesi Iwaki |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yokohama Scc |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yokohama Scc, Sc Sagamihara |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Azul Claro Numazu |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ban Di Tesi Iwaki |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Matsumoto Yamaga FC, Ban Di Tesi Iwaki |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ban Di Tesi Iwaki |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yokohama Scc |
66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yokohama Scc |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gainare Tottori |
39 bàn |