Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2024

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
01/12/2024 11:00 relegation playoff Kochi United 1 - 1 1 - 1 Yokohama Scc
  • Diễn biến Kochi United vs Yokohama Scc
  • Đội hình Kochi United vs Yokohama Scc
  • Video Kochi United vs Yokohama Scc
  • Tip Kochi United vs Yokohama Scc
07/12/2024 13:00 relegation playoff Yokohama Scc 0 - 2 0 - 1 Kochi United
  • Diễn biến Yokohama Scc vs Kochi United
  • Đội hình Yokohama Scc vs Kochi United
  • Video Yokohama Scc vs Kochi United
  • Tip Yokohama Scc vs Kochi United

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 85
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 73
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 64
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 60
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 59
6 Osaka 38 15 13 10 43 31 58
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 56
8 Gifu 38 15 8 15 64 56 53
9 Sc Sagamihara 38 14 11 13 41 41 53
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 52
11 Vanraure Hachinohe 38 13 13 12 44 42 52
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 50
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 50
14 Ryukyu 38 12 11 15 45 54 47
15 Tegevajaro Miyazaki 38 12 10 16 46 50 46
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 43
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 39
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 37
19 Yokohama Scc 38 7 11 20 34 64 32
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 22
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 25/06/2025 01:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 385 128.33%
Các trận chưa diễn ra -85 -28.33%
Chiến thắng trên sân nhà 154 40%
Trận hòa 113 29%
Chiến thắng trên sân khách 118 30.65%
Tổng số bàn thắng 997 Trung bình 2.59 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 539 Trung bình 1.4 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 458 Trung bình 1.19 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Omiya Ardija 72 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Omiya Ardija 44 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Matsumoto Yamaga FC, Kamatamare Sanuki 33 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Kochi United 3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Kochi United 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Kochi United 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Kochi United 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kochi United 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kochi United 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Grulla Morioka 80 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Grulla Morioka 39 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Yokohama Scc, Grulla Morioka 41 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp