Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 10/05/2025 12:56
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
492 |
164% |
Các trận chưa diễn ra |
-192 |
-64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
232 |
47.15% |
Trận hòa |
110 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
182 |
36.99% |
Tổng số bàn thắng |
1657 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
915 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
742 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sigma Olomouc B |
93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Slavia Prague B |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sigma Olomouc B |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dolni Benesov |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dolni Benesov |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jiskra Usti Nad Orlici, Dolni Benesov |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sokol Zapy |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sokol Zapy |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sokol Zapy |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blansko |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Blansko |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rakovnik |
51 bàn |