Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Louisville City | 36 | 25 | 4 | 7 | 89 | 48 | 79 |
2 | Charleston Battery | 37 | 20 | 10 | 7 | 72 | 38 | 70 |
3 | Colorado Springs Switchbacks | 38 | 18 | 8 | 12 | 55 | 41 | 62 |
4 | New Mexico United | 34 | 19 | 4 | 11 | 47 | 44 | 61 |
5 | Rhode Island | 38 | 15 | 15 | 8 | 64 | 47 | 60 |
6 | Detroit City | 35 | 15 | 12 | 8 | 47 | 33 | 57 |
7 | Memphis 901 | 35 | 14 | 10 | 11 | 52 | 41 | 52 |
8 | Tampa Bay Rowdies | 35 | 14 | 9 | 12 | 57 | 48 | 51 |
9 | Las Vegas Lights | 36 | 13 | 12 | 11 | 49 | 47 | 51 |
10 | Indy Eleven | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 53 | 51 |
11 | Sacramento Republic Fc | 35 | 13 | 11 | 11 | 46 | 34 | 50 |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 35 | 12 | 12 | 11 | 41 | 29 | 48 |
13 | Carolina RailHawks | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 46 | 48 |
14 | Orange County Fc | 36 | 13 | 9 | 14 | 39 | 46 | 48 |
15 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | 44 |
16 | Oakland Roots | 35 | 13 | 5 | 17 | 37 | 59 | 44 |
17 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 42 |
18 | Phoenix Rising Arizona U | 35 | 11 | 9 | 15 | 34 | 41 | 42 |
19 | Birmingham Legion | 33 | 12 | 6 | 15 | 43 | 51 | 42 |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | 39 |
21 | Tulsa Roughneck | 33 | 9 | 10 | 14 | 32 | 47 | 37 |
22 | Monterey Bay | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | 34 |
23 | El Paso Locomotive | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | 32 |
24 | Miami | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 420 | 84% |
Các trận chưa diễn ra | 80 | 16% |
Chiến thắng trên sân nhà | 192 | 45.71% |
Trận hòa | 105 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 123 | 29.29% |
Tổng số bàn thắng | 1112 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 637 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 475 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Louisville City | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Louisville City | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rhode Island | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Miami | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Monterey Bay | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Miami | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pittsburgh Riverhounds | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Phoenix Rising Arizona U, Pittsburgh Riverhounds | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pittsburgh Riverhounds | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Miami | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Miami | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Miami | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp