Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Ahi Nazareth |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba, Hapoel Afula |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Ahi Nazareth |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Petah Tikva |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Petah Tikva, Maccabi Herzliya, Hapoel Katamon Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon, Ironi Nesher |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Rishon Letzion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Herzliya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ironi Ramat Hasharon, Hapoel Afula |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ironi Ramat Hasharon |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ironi Ramat Hasharon |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Ahi Nazareth, Maccabi Herzliya, Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
5 bàn |