Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 |
2 | Hapoel Afula | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Ironi Nesher | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Kfar Saba | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Hapoel Hadera | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 6 |
3 | Maccabi Herzliya | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
4 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | -8 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Hapoel Ramat Gan FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
3 | Hapoel Bnei Lod | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
4 | Hapoel Petah Tikva | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Beitar Tel Aviv Ramla | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
4 | Hapoel Katamon Jerusalem | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 31 | 10.33% |
Các trận chưa diễn ra | 269 | 89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 45.16% |
Trận hòa | 6 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 35.48% |
Tổng số bàn thắng | 86 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 45 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 41 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Ahi Nazareth | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba, Hapoel Afula | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Ahi Nazareth | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Petah Tikva | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Petah Tikva, Maccabi Herzliya, Hapoel Katamon Jerusalem | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Petah Tikva, Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon, Ironi Nesher | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Rishon Letzion | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Herzliya | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ironi Ramat Hasharon, Hapoel Afula | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ironi Ramat Hasharon | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ironi Ramat Hasharon | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Ahi Nazareth, Maccabi Herzliya, Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 5 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp