Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2 | Hapoel Acco | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Petah Tikva | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Hapoel Afula | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Ramat Gan FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Kfar Kasem | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Hapoel Bnei Lod | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Hapoel Ashkelon | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Hapoel Katamon Jerusalem | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Beitar Tel Aviv Ramla | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 33 | 11% |
Các trận chưa diễn ra | 267 | 89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 27.27% |
Trận hòa | 14 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 10 | 30.3% |
Tổng số bàn thắng | 64 | Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 33 | Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 31 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Petah Tikva, Hapoel Acco | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Ahi Nazareth, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Bnei Lod | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Umm Al Fahm | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Natzrat Illit | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ironi Ramat Hasharon | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Natzrat Illit | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp