Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
2 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
3 | Hapoel Iksal | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 |
4 | Hapoel Acco | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Petah Tikva | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Kfar Kasem | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Hapoel Afula | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Kfar Shalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Hapoel Raanana | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
3 | Hapoel Ramat Gan FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
4 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Beitar Tel Aviv Ramla | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Hapoel Katamon Jerusalem | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 32 | 10.67% |
Các trận chưa diễn ra | 268 | 89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 43.75% |
Trận hòa | 6 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 12 | 37.5% |
Tổng số bàn thắng | 104 | Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 53 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 51 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Kfar Shalem | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Kfar Shalem, Hapoel Umm Al Fahm | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Natzrat Illit, Kfar Kasem | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Afula | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Acco | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Natzrat Illit | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Natzrat Illit | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Petah Tikva, Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Iksal | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Afula | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Iksal | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Afula | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp