Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 43 | 24 | 10 | 9 | 86 | 40 | 82 |
2 | Suduva | 40 | 25 | 7 | 8 | 76 | 41 | 82 |
3 | Spyris Kaunas | 42 | 24 | 9 | 9 | 75 | 50 | 81 |
4 | Baltija Panevezys | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 40 | 60 |
5 | Dziugas Telsiai | 47 | 14 | 12 | 21 | 68 | 83 | 54 |
6 | Hegelmann Litauen | 37 | 14 | 11 | 12 | 53 | 42 | 53 |
7 | Trakai Riteriai | 36 | 10 | 16 | 10 | 49 | 37 | 46 |
8 | Banga Gargzdai | 41 | 10 | 6 | 25 | 50 | 86 | 36 |
9 | Dainava Alytus | 36 | 9 | 11 | 16 | 39 | 56 | 35 (-3) |
10 | Nevezis | 36 | 2 | 4 | 30 | 15 | 91 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 181 | 60.33% |
Các trận chưa diễn ra | 119 | 39.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 79 | 43.65% |
Trận hòa | 49 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 38.12% |
Tổng số bàn thắng | 566 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 298 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 268 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spyris Kaunas | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nevezis | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nevezis | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nevezis | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trakai Riteriai | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Suduva | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Trakai Riteriai | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nevezis | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nevezis | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp