Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 37 | 24 | 8 | 5 | 76 | 31 | 80 |
2 | Hegelmann Litauen | 39 | 19 | 12 | 8 | 60 | 41 | 69 |
3 | Siauliai | 43 | 16 | 13 | 14 | 56 | 56 | 61 |
4 | Spyris Kaunas | 37 | 15 | 10 | 12 | 43 | 40 | 55 |
5 | Banga Gargzdai | 38 | 11 | 14 | 13 | 38 | 46 | 47 |
6 | Dainava Alytus | 37 | 12 | 10 | 15 | 33 | 40 | 46 |
7 | Baltija Panevezys | 44 | 9 | 16 | 19 | 40 | 58 | 43 |
8 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | 42 |
9 | Transinvest Vilnius | 39 | 11 | 8 | 20 | 35 | 50 | 41 |
10 | Suduva | 37 | 9 | 12 | 16 | 34 | 40 | 39 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 187 | 62.33% |
Các trận chưa diễn ra | 113 | 37.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 35.83% |
Trận hòa | 56 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 37.43% |
Tổng số bàn thắng | 448 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 222 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 226 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Zalgiris Vilnius | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Siauliai | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dainava Alytus, Dziugas Telsiai | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Suduva | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Transinvest Vilnius | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Suduva | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Zalgiris Vilnius | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baltija Panevezys | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baltija Panevezys | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Siauliai | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp