Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg 2023-2024

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
01/06/2024 00:30 playoffs UN Kaerjeng 97 1 - 1 0 - 0 Hostert
  • Diễn biến UN Kaerjeng 97 vs Hostert
  • Đội hình UN Kaerjeng 97 vs Hostert
  • Video UN Kaerjeng 97 vs Hostert
  • Tip UN Kaerjeng 97 vs Hostert
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3]
03/06/2024 00:00 playoffs Fola Esch 2 - 2 1 - 0 Us Rumelange
  • Diễn biến Fola Esch vs Us Rumelange
  • Đội hình Fola Esch vs Us Rumelange
  • Video Fola Esch vs Us Rumelange
  • Tip Fola Esch vs Us Rumelange
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-1]

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Differdange 03 30 19 9 2 70 23 66
2 Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 61
3 F91 Dudelange 30 19 4 7 59 36 61
4 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 55
5 Jeunesse Esch 31 13 7 11 52 42 46
6 Victoria Rosport 31 12 9 10 46 45 45
7 Una Strassen 30 11 11 8 40 38 44
8 CS Petange 30 11 6 13 48 47 39
9 Us Mondorf-les-bains 30 10 8 12 55 53 38
10 Racing Union Luxemburg 30 11 5 14 46 58 38
11 Wiltz 71 30 7 12 11 43 52 33
12 Mondercange 30 8 8 14 33 57 32
13 Fola Esch 31 9 4 18 34 61 31
14 UN Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 28
15 Marisca Miersch 31 7 5 19 40 63 26
16 Schifflingen 30 6 7 17 36 59 25
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/06/2025 02:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 245 81.67%
Các trận chưa diễn ra 55 18.33%
Chiến thắng trên sân nhà 110 44.9%
Trận hòa 60 24%
Chiến thắng trên sân khách 74 30.2%
Tổng số bàn thắng 759 Trung bình 3.1 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 414 Trung bình 1.69 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 345 Trung bình 1.41 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Differdange 03 70 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Differdange 03 43 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Swift Hesperange 39 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Hostert 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Hostert, Us Rumelange 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Hostert 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Hostert 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Hostert, Us Rumelange 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Hostert 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Fola Esch, Marisca Miersch 63 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Marisca Miersch 31 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Fola Esch 41 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp