Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/06/2024 00:30 | playoffs | UN Kaerjeng 97 | 1 - 1 | 0 - 0 | Hostert | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
03/06/2024 00:00 | playoffs | Fola Esch | 2 - 2 | 1 - 0 | Us Rumelange | |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Differdange 03 | 30 | 19 | 9 | 2 | 70 | 23 | 66 |
2 | Swift Hesperange | 30 | 18 | 7 | 5 | 66 | 35 | 61 |
3 | F91 Dudelange | 30 | 19 | 4 | 7 | 59 | 36 | 61 |
4 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 35 | 55 |
5 | Jeunesse Esch | 31 | 13 | 7 | 11 | 52 | 42 | 46 |
6 | Victoria Rosport | 31 | 12 | 9 | 10 | 46 | 45 | 45 |
7 | Una Strassen | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 38 | 44 |
8 | CS Petange | 30 | 11 | 6 | 13 | 48 | 47 | 39 |
9 | Us Mondorf-les-bains | 30 | 10 | 8 | 12 | 55 | 53 | 38 |
10 | Racing Union Luxemburg | 30 | 11 | 5 | 14 | 46 | 58 | 38 |
11 | Wiltz 71 | 30 | 7 | 12 | 11 | 43 | 52 | 33 |
12 | Mondercange | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 57 | 32 |
13 | Fola Esch | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 61 | 31 |
14 | UN Kaerjeng 97 | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 49 | 28 |
15 | Marisca Miersch | 31 | 7 | 5 | 19 | 40 | 63 | 26 |
16 | Schifflingen | 30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 245 | 81.67% |
Các trận chưa diễn ra | 55 | 18.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 44.9% |
Trận hòa | 60 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 30.2% |
Tổng số bàn thắng | 759 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 414 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 345 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Differdange 03 | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Differdange 03 | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Swift Hesperange | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hostert | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hostert, Us Rumelange | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hostert | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hostert | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hostert, Us Rumelange | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hostert | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fola Esch, Marisca Miersch | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Marisca Miersch | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fola Esch | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp