Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Black Leopards | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
2 | Jomo Cosmos | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
3 | Platinum Stars | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/05/2018 20:00 | playoff | Jomo Cosmos | 2 - 2 | 1 - 1 | Black Leopards | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 18 | 6 | 6 | 49 | 24 | 60 |
2 | Orlando Pirates | 30 | 15 | 10 | 5 | 41 | 26 | 55 |
3 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 12 | 12 | 6 | 27 | 22 | 48 |
4 | Maritzburg United | 30 | 11 | 11 | 8 | 36 | 23 | 44 |
5 | Cape Town City | 30 | 11 | 7 | 12 | 26 | 27 | 40 |
6 | Free State Stars | 30 | 10 | 10 | 10 | 29 | 31 | 40 |
7 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 8 | 14 | 8 | 36 | 34 | 38 |
8 | AmaZulu | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 35 | 38 |
9 | Chippa United FC | 30 | 7 | 16 | 7 | 27 | 26 | 37 |
10 | Bloemfontein Celtic | 30 | 8 | 13 | 9 | 25 | 32 | 37 |
11 | Supersport United | 30 | 8 | 12 | 10 | 25 | 30 | 36 |
12 | Bidvest Wits | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 36 | 36 |
13 | Polokwane City | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 34 | 34 |
14 | Baroka | 30 | 7 | 13 | 10 | 32 | 38 | 34 |
15 | Ajax Cape Town | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 33 | 31 |
16 | Platinum Stars | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 38 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 37.8% |
Trận hòa | 91 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 25.2% |
Tổng số bàn thắng | 502 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 279 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 223 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mamelodi Sundowns | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mamelodi Sundowns | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mamelodi Sundowns | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jomo Cosmos | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Black Leopards | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jomo Cosmos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jomo Cosmos, Black Leopards | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Black Leopards | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jomo Cosmos | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Platinum Stars | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamontville Golden Arrows | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Platinum Stars | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp