Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/05/2025 00:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
5 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
7.69% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
African Stars |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
African Stars |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
African Stars |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tura Magic, United Africa Tigers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Africa Tigers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tura Magic, United Africa Tigers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blue Waters Fc |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pumas UNAM |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Blue Waters Fc |
7 bàn |