Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.33% |
Các trận chưa diễn ra |
296 |
98.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tura Magic |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Black Africa |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tura Magic |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Blue Waters Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pumas UNAM, Blue Waters Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Black Africa, Civics Fc, Blue Waters Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Black Africa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pumas UNAM, Black Africa, Blue Waters Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Black Africa, Civics Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pumas UNAM, Blue Waters Fc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Civics Fc |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pumas UNAM, Blue Waters Fc |
3 bàn |