Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
6 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
6.67% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
African Stars |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
African Stars |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
African Stars |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Blue Boys, United Africa Tigers |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Blue Boys, United Africa Tigers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pumas UNAM, Blue Boys, Tura Magic, United Africa Tigers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tura Magic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tura Magic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blue Waters Fc |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pumas UNAM |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Blue Waters Fc |
7 bàn |