Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng Miền Tây | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Seattle Sounders | 28 | 13 | 8 | 7 | 37 | 26 | 11 | 47 |
2 | Los Angeles FC | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 46 |
3 | Saint Louis City | 27 | 13 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 44 |
4 | Sporting Kansas City | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 43 |
5 | Houston Dynamo | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 31 | 13 | 40 |
6 | Dallas | 27 | 10 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 40 |
7 | Portland Timbers | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 42 | -4 | 39 |
8 | San Jose Earthquakes | 28 | 9 | 10 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 |
9 | Vancouver Whitecaps FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 43 | 0 | 36 |
10 | Minnesota United | 27 | 9 | 8 | 10 | 39 | 40 | -1 | 35 |
11 | Real Salt Lake | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 43 | -8 | 34 |
12 | Los Angeles Galaxy | 28 | 6 | 12 | 10 | 45 | 58 | -13 | 30 |
13 | Austin Aztex | 28 | 7 | 6 | 15 | 40 | 51 | -11 | 27 |
14 | Colorado Rapids | 27 | 4 | 11 | 12 | 19 | 39 | -20 | 23 |
Bảng Miền Đông | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cincinnati | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 56 |
2 | Orlando City | 28 | 14 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 50 |
3 | Philadelphia Union | 28 | 14 | 7 | 7 | 52 | 34 | 18 | 49 |
4 | Columbus Crew | 28 | 13 | 8 | 7 | 55 | 38 | 17 | 47 |
5 | New England Revolution | 28 | 13 | 8 | 7 | 49 | 36 | 13 | 47 |
6 | New York Red Bulls | 28 | 11 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 39 |
7 | Atlanta United | 28 | 9 | 10 | 9 | 51 | 49 | 2 | 37 |
8 | Nashville Sc | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 28 | 1 | 37 |
9 | New York City Fc | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 33 | -3 | 35 |
10 | Charlotte Eagles | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 |
11 | Washington DC United | 28 | 8 | 8 | 12 | 38 | 42 | -4 | 32 |
12 | Montreal Impact | 28 | 9 | 4 | 15 | 25 | 44 | -19 | 31 |
13 | Chicago Fire | 28 | 6 | 10 | 12 | 33 | 45 | -12 | 28 |
14 | Inter Miami | 28 | 7 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 27 |
15 | Toronto FC | 28 | 4 | 8 | 16 | 24 | 53 | -29 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 528 | 156.21% |
Các trận chưa diễn ra | -190 | -56.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 251 | 47.54% |
Trận hòa | 159 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 118 | 22.35% |
Tổng số bàn thắng | 1434 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 881 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 553 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Columbus Crew | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Columbus Crew | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Columbus Crew | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Colorado Rapids, Toronto FC | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Colorado Rapids | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Toronto FC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nashville Sc | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seattle Sounders, Montreal Impact | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Orlando City, Nashville Sc | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Los Angeles Galaxy | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Montreal Impact | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp