Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
57.69% |
Trận hòa |
2 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
140 |
Trung bình 5.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Trung Quốc |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Triều Tiên |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Maldives Womens, Tajikistan Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia, Nữ Hồng Kong, Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đài Loan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia, Nữ Hàn Quốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tajikistan Womens |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia, Tajikistan Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tajikistan Womens |
22 bàn |