Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
The Cong U19 |
8 |
5 |
1 |
2 |
15 |
8 |
7 |
16 |
2 |
T T Hanoi U19 |
8 |
5 |
0 |
3 |
13 |
4 |
9 |
15 |
3 |
Pho Hien U19 |
8 |
3 |
2 |
3 |
8 |
6 |
2 |
11 |
4 |
Than Quang Ninh U19 |
8 |
2 |
2 |
4 |
5 |
15 |
-10 |
8 |
5 |
Nam Dinh U19 |
8 |
1 |
3 |
4 |
7 |
15 |
-8 |
6 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Song Lam Nghe An U19 |
8 |
6 |
0 |
2 |
15 |
10 |
5 |
18 |
2 |
Shb Da Nang U19 |
8 |
5 |
2 |
1 |
11 |
5 |
6 |
17 |
3 |
Huda Hue U19 |
8 |
2 |
2 |
4 |
9 |
13 |
-4 |
8 |
4 |
Ha Tinh U19 |
8 |
2 |
1 |
5 |
7 |
10 |
-3 |
7 |
5 |
Thanh Hoa U19 |
8 |
2 |
1 |
5 |
14 |
18 |
-4 |
7 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hoang Anh Gia Lai U19 |
10 |
9 |
1 |
0 |
41 |
4 |
37 |
28 |
2 |
Phu Yen U19 |
10 |
6 |
2 |
2 |
17 |
11 |
6 |
20 |
3 |
Lam Dong U19 |
10 |
5 |
2 |
3 |
17 |
16 |
1 |
17 |
4 |
Dong Nai U19 |
10 |
4 |
1 |
5 |
14 |
19 |
-5 |
13 |
5 |
Binh Dinh U19 |
10 |
2 |
0 |
8 |
11 |
29 |
-18 |
6 |
6 |
Khatoco Khanh Hoa U19 |
10 |
0 |
2 |
8 |
10 |
31 |
-21 |
2 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Becamex Binh Duong U19 |
10 |
7 |
3 |
0 |
13 |
2 |
11 |
24 |
2 |
An Giang U19 |
10 |
6 |
3 |
1 |
19 |
7 |
12 |
21 |
3 |
Clb Tphcm U19 |
10 |
5 |
3 |
2 |
13 |
8 |
5 |
18 |
4 |
Tay Ninh U19 |
10 |
2 |
2 |
6 |
10 |
14 |
-4 |
8 |
5 |
Ben Tre U19 |
10 |
2 |
2 |
6 |
15 |
26 |
-11 |
8 |
6 |
Dong Tam Long An U19 |
10 |
1 |
1 |
8 |
10 |
23 |
-13 |
4 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đágiải u19 việt nam Vietnam Championship U19 VIE U19
Cập nhật lúc: 27/06/2025 03:43
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
115 |
63.19% |
Các trận chưa diễn ra |
67 |
36.81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
45.22% |
Trận hòa |
20 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
37.39% |
Tổng số bàn thắng |
327 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
174 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hoang Anh Gia Lai U19 |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hoang Anh Gia Lai U19 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hoang Anh Gia Lai U19 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Than Quang Ninh U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Than Quang Ninh U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ha Tinh U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
T T Hanoi U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
T T Hanoi U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Becamex Binh Duong U19, Pho Hien U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Khatoco Khanh Hoa U19 |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Binh Dinh U19 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Khatoco Khanh Hoa U19 |
17 bàn |