Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Tallinna Jk Legion 4 100 0 0 Chi tiết
2 Kuressaare 5 80 0 20 Chi tiết
3 Levadia Tallinn 5 80 20 0 Chi tiết
4 Paide Linnameeskond 6 67 17 17 Chi tiết
5 JK Tallinna Kalev 4 75 0 25 Chi tiết
6 Viimsi Mrjk 6 50 33 17 Chi tiết
7 Flora Tallinn Ii 4 75 0 25 Chi tiết
8 Nomme United 3 67 0 33 Chi tiết
9 Laanemaa Haapsalu 3 67 0 33 Chi tiết
10 Nomme JK Kalju 4 50 0 50 Chi tiết
11 Flora Tallinn 3 67 0 33 Chi tiết
12 Transfer Wise 1 100 0 0 Chi tiết
13 Zenit Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
14 Tabasalu Ulasabat 1 100 0 0 Chi tiết
15 Tartu Kalev 2 50 0 50 Chi tiết
16 Rumori Calcio 1 100 0 0 Chi tiết
17 Keila Jk 1 100 0 0 Chi tiết
18 Elva 2 50 0 50 Chi tiết
19 Trans Narva 2 50 0 50 Chi tiết
20 Jk Tallinna Kalev Iii 3 33 0 67 Chi tiết
21 Harju Jk Laagri 1 100 0 0 Chi tiết
22 Tabasalu Charma 2 50 50 0 Chi tiết
23 Vastseliina Fc Tannem 1 100 0 0 Chi tiết
24 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
25 Hiiumaa 1 0 0 100 Chi tiết
26 Flora Tallinn Iii 1 0 0 100 Chi tiết
27 Kristiine Jk 1 0 100 0 Chi tiết
28 Kohvile 1 0 100 0 Chi tiết
29 Sssolutions 1 0 0 100 Chi tiết
30 Vana Hea Puur 2 0 0 100 Chi tiết
31 Paide Linnameeskond C 1 0 0 100 Chi tiết
32 Pohja Tallinna Jk Volta 1 0 0 100 Chi tiết
33 JK Tallinna Kalev Juunior 1 0 0 100 Chi tiết
34 Jk Jalgpallihaigla 1 0 0 100 Chi tiết
35 Jogeva Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
36 Drakon 1 0 0 100 Chi tiết
37 Tervis Parnu 1 0 0 100 Chi tiết
38 Eston Villa 1 0 0 100 Chi tiết
39 Tallinna Fc Zapoos 1 0 0 100 Chi tiết
40 Maksatransport 1 0 0 100 Chi tiết
41 Team Helm Jk 1 0 0 100 Chi tiết
42 Jk Poseidon 1 0 100 0 Chi tiết
43 Maarjamae Vigri 2 0 50 50 Chi tiết
44 Kose 1 0 0 100 Chi tiết
45 Viljandi Jk Tulevik 1 0 0 100 Chi tiết
46 Olympic Tallinna 1 0 0 100 Chi tiết
47 Tallinna Jk Legion B 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tallinn 1 0 100 0 Chi tiết
49 Tartu JK Tammeka 1 0 0 100 Chi tiết
50 Parnu Linnameeskond 1 0 0 100 Chi tiết
51 Raplamaa 3 0 0 100 Chi tiết
52 Saue Jk Laagri 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 27/06/2025 08:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác