Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Levadia Tallinn 8 75 25 0 Chi tiết
2 Tartu FS Santos 7 57 29 14 Chi tiết
3 HUJK Emmaste 5 80 0 20 Chi tiết
4 FCI Tallinn 5 80 20 0 Chi tiết
5 Kivioli Irbis 4 75 0 25 Chi tiết
6 Puuma 4 75 0 25 Chi tiết
7 Kuressaare 4 75 0 25 Chi tiết
8 Parnu Linnameeskond 4 50 25 25 Chi tiết
9 Johvi Lokomotiv 5 40 40 20 Chi tiết
10 Tartu 3 67 0 33 Chi tiết
11 Saue Jk Laagri 3 67 0 33 Chi tiết
12 Tartu Sk 10 3 67 0 33 Chi tiết
13 Tartu JK Tammeka B 4 50 25 25 Chi tiết
14 Flora Tallinn 3 67 0 33 Chi tiết
15 Jk Welco Elekter 3 67 0 33 Chi tiết
16 Paide Linnameeskond 3 67 0 33 Chi tiết
17 JK Tallinna Kalev 2 50 0 50 Chi tiết
18 Flora Tallinn Ii 3 33 33 33 Chi tiết
19 Trans Narva 3 33 33 33 Chi tiết
20 JK Sillamae Kalev 2 50 0 50 Chi tiết
21 Viimsi FC Igiliikur 2 50 0 50 Chi tiết
22 Tartu JK Tammeka 3 33 0 67 Chi tiết
23 Kohtla Jarve Jk Jarve 2 50 0 50 Chi tiết
24 Fcf Jarva Jaani Sk 2 50 0 50 Chi tiết
25 Tallinna Jk Piraaja 2 50 0 50 Chi tiết
26 Nomme JK Kalju 2 50 0 50 Chi tiết
27 Viljandi Jk Tulevik 2 50 0 50 Chi tiết
28 Saaremaa JK 2 50 0 50 Chi tiết
29 Fci Tallinn B 2 50 0 50 Chi tiết
30 Otepaa 2 50 0 50 Chi tiết
31 Tallinna Jk Legion 2 50 0 50 Chi tiết
32 Joker Raasiku 2 50 0 50 Chi tiết
33 Nomme United 2 50 0 50 Chi tiết
34 Jk Vaatsa Vald 2 50 0 50 Chi tiết
35 Tallinna Fc Ararat 2 50 0 50 Chi tiết
36 Tallinna FC Atletik 1 0 100 0 Chi tiết
37 Tallinna Jalgpalliselts 1 0 0 100 Chi tiết
38 JK Tallinna Kalev Juunior 1 0 0 100 Chi tiết
39 Saku Sporting 1 0 0 100 Chi tiết
40 Vandra Jk Vaprus 1 0 100 0 Chi tiết
41 Viimsi Mrjk 1 0 0 100 Chi tiết
42 Tartu Fc Merkuur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Iafa Estonia 1 0 0 100 Chi tiết
44 Jk Oismae Torm 1 0 0 100 Chi tiết
45 Kohtla Nomme 1 0 0 100 Chi tiết
46 Imavere Forss 1 0 0 100 Chi tiết
47 Navi Vutiselts 1 0 0 100 Chi tiết
48 Ajax Lasnamae 1 0 0 100 Chi tiết
49 Shnelli 1 0 0 100 Chi tiết
50 Elva 1 0 100 0 Chi tiết
51 Smuuli 1 0 0 100 Chi tiết
52 Ambla Vallameeskond 1 0 0 100 Chi tiết
53 Tartu Ulikool Fauna 1 0 0 100 Chi tiết
54 Eston Villa 1 0 0 100 Chi tiết
55 Fcf Tallinna Ulikool 1 0 0 100 Chi tiết
56 Tallinna Fc Balteco 1 0 0 100 Chi tiết
57 Tartu Tehased 1 0 0 100 Chi tiết
58 Rapla Jk Atli 1 0 0 100 Chi tiết
59 Haiba 1 0 0 100 Chi tiết
60 Lootos Fcr 1 0 0 100 Chi tiết
61 Jk Jalgpallihaigla 1 0 0 100 Chi tiết
62 Lihula Jk 1 0 0 100 Chi tiết
63 Jk Nirvaana 1 0 0 100 Chi tiết
64 Taaksi 1 0 0 100 Chi tiết
65 Trummi Sk 1 0 0 100 Chi tiết
66 Rummu Dunamo 1 0 0 100 Chi tiết
67 Maardu Fc Starbunker 1 0 0 100 Chi tiết
68 Tartu Sk10 B 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 31/05/2025 17:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác