Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Tabasalu Charma 7 86 0 14 Chi tiết
2 Tartu JK Tammeka 7 86 0 14 Chi tiết
3 Trans Narva 7 71 29 0 Chi tiết
4 Nomme JK Kalju 6 67 0 33 Chi tiết
5 Flora Tallinn 5 60 20 20 Chi tiết
6 Kuressaare 5 40 60 0 Chi tiết
7 Rakvere Flora 3 67 0 33 Chi tiết
8 Sc Reunited 2 100 0 0 Chi tiết
9 FCI Tallinn 3 67 0 33 Chi tiết
10 Maksatransport 3 67 0 33 Chi tiết
11 Tallinna Jk Legion 4 50 0 50 Chi tiết
12 Viljandi Jk Tulevik 3 67 0 33 Chi tiết
13 Flora Tallinn Ii 3 67 0 33 Chi tiết
14 JK Tallinna Kalev 3 67 0 33 Chi tiết
15 Harju Jk Laagri 4 50 0 50 Chi tiết
16 Paide Linnameeskond 3 67 33 0 Chi tiết
17 Jk Tallinna Kalev Iii 3 67 0 33 Chi tiết
18 Tallinn 4 50 25 25 Chi tiết
19 Nomme United 2 50 0 50 Chi tiết
20 Tallinna Fc Zapoos 2 50 0 50 Chi tiết
21 Flora Tallinn Iii 3 33 67 0 Chi tiết
22 Paide Linnameeskond C 2 50 50 0 Chi tiết
23 Tartu Kalev 4 25 50 25 Chi tiết
24 Olympic Tallinna 3 33 33 33 Chi tiết
25 Tallinna Jk Legion B 2 50 0 50 Chi tiết
26 Parnu Jk 2 50 0 50 Chi tiết
27 Zenit Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
28 Team Helm Jk 2 50 0 50 Chi tiết
29 Elva 2 50 0 50 Chi tiết
30 Johvi Lokomotiv 3 33 33 33 Chi tiết
31 Jk Laaneranna 2 50 50 0 Chi tiết
32 Laanemaa Haapsalu 1 0 0 100 Chi tiết
33 Jk Welco Elekter 1 0 0 100 Chi tiết
34 Parnu Linnameeskond 1 0 100 0 Chi tiết
35 Saku Sporting 1 0 0 100 Chi tiết
36 Rapla Jk Atli 0 0 0 0 Chi tiết
37 Tallinna Wolves Ii 1 0 0 100 Chi tiết
38 Kohvile 1 0 0 100 Chi tiết
39 Puhkus Mehhikos 1 0 100 0 Chi tiết
40 Jk Poseidon B 1 0 0 100 Chi tiết
41 Tabasalu Ulasabat 1 0 100 0 Chi tiết
42 JK Loo 1 0 0 100 Chi tiết
43 Eston Villa 1 0 0 100 Chi tiết
44 Maardu Fc Starbunker 1 0 100 0 Chi tiết
45 Helios Kharkiv 2 0 50 50 Chi tiết
46 Jk 32kk 1 0 100 0 Chi tiết
47 Viimsi Mrjk 2 0 50 50 Chi tiết
48 Vana Hea Puur 1 0 0 100 Chi tiết
49 Fcp Parnu 1 0 0 100 Chi tiết
50 Vastseliina Fc Tannem 1 0 0 100 Chi tiết
51 Kose 1 0 0 100 Chi tiết
52 Vandra Vaprus Lelle 1 0 0 100 Chi tiết
53 Jk Saare Latte 1 0 0 100 Chi tiết
54 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
55 Tallinna Fc Ararat 1 0 100 0 Chi tiết
56 Levadia Tallinn 1 0 0 100 Chi tiết
57 Keila Jk 1 0 0 100 Chi tiết
58 Rumori Calcio 1 0 0 100 Chi tiết
59 Soccernet 2 0 50 50 Chi tiết
60 Jogeva Wolves 1 0 100 0 Chi tiết
61 Jk Poseidon 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kompanii Marjamaa 1 0 0 100 Chi tiết
63 Maarjamae Vigri 1 0 0 100 Chi tiết
64 Kohtla Jarve Jk Jarve 1 0 0 100 Chi tiết
65 Mulgi 1 0 100 0 Chi tiết
66 Estham United 1 0 0 100 Chi tiết
67 Warrior Valga 1 0 0 100 Chi tiết
68 Jk Jalgpallihaigla 1 0 0 100 Chi tiết
69 Teleios 1 0 0 100 Chi tiết
70 Fcf Jarva Jaani Sk 1 0 0 100 Chi tiết
71 Transfer Wise 1 0 0 100 Chi tiết
72 Fsv Jagersburg 1 0 0 100 Chi tiết
73 Tallinna Jk Piraaja 1 0 100 0 Chi tiết
74 Kristiine Jk 1 0 0 100 Chi tiết
75 Aksi Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
76 Raplamaa 1 0 0 100 Chi tiết
77 Jk Kadakas Kernu 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 19:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác