Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Levadia Tallinn 7 100 0 0 Chi tiết
2 Flora Tallinn 6 83 0 17 Chi tiết
3 Trans Narva 6 83 0 17 Chi tiết
4 JK Tallinna Kalev 5 80 0 20 Chi tiết
5 Maardu Fc Starbunker 6 67 17 17 Chi tiết
6 Tallinna Jk Legion 4 75 0 25 Chi tiết
7 Kompanii Marjamaa 4 75 0 25 Chi tiết
8 Paide Linnameeskond 4 75 25 0 Chi tiết
9 Saku Sporting 4 75 0 25 Chi tiết
10 Tartu JK Tammeka 4 75 0 25 Chi tiết
11 Nomme JK Kalju 4 75 25 0 Chi tiết
12 Parnu Sadam 2 100 0 0 Chi tiết
13 Pohja Sakala 3 67 0 33 Chi tiết
14 Tallinn 4 50 25 25 Chi tiết
15 Eston Villa 4 50 25 25 Chi tiết
16 Pohja Tallinna Jk Volta 4 50 50 0 Chi tiết
17 Kohtla Jarve Jk Jarve 3 67 0 33 Chi tiết
18 Kuressaare 4 50 25 25 Chi tiết
19 Raplamaa 3 67 33 0 Chi tiết
20 Tallinna Pocarr 3 67 0 33 Chi tiết
21 Vandra Jk Vaprus 2 50 0 50 Chi tiết
22 Kose 2 50 0 50 Chi tiết
23 Jk Poseidon 2 50 0 50 Chi tiết
24 Viljandi Jk Tulevik 5 20 40 40 Chi tiết
25 Rapla Jk Atli 2 50 50 0 Chi tiết
26 JK Loo 2 50 0 50 Chi tiết
27 Viimsi Mrjk 2 50 50 0 Chi tiết
28 Flora Tallinn Ii 2 50 0 50 Chi tiết
29 FCI Tallinn 2 50 50 0 Chi tiết
30 Jk Retro 2 50 0 50 Chi tiết
31 Parnu Linnameeskond 2 50 0 50 Chi tiết
32 Kohvile 2 50 0 50 Chi tiết
33 Rumori Calcio B 2 50 0 50 Chi tiết
34 Keila Jk 2 50 0 50 Chi tiết
35 Imavere Forss 2 50 0 50 Chi tiết
36 Team Helm Jk 2 50 0 50 Chi tiết
37 Tallinna Jk Piraaja 2 50 0 50 Chi tiết
38 Kohtla Nomme 1 0 0 100 Chi tiết
39 Here For Beer 1 0 0 100 Chi tiết
40 Nomme United 1 0 0 100 Chi tiết
41 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
42 Eyjafjallajokull 1 0 0 100 Chi tiết
43 Kohtla Jarve Jk Jarve Ii 1 0 0 100 Chi tiết
44 Lelle 1 0 0 100 Chi tiết
45 Laanemaa Haapsalu 1 0 0 100 Chi tiết
46 Rakvere Flora 1 0 0 100 Chi tiết
47 Transfer Wise 1 0 0 100 Chi tiết
48 Rakvere Jk Tarvas Ii 1 0 0 100 Chi tiết
49 Rumori Calcio 1 0 0 100 Chi tiết
50 Flora Tallinn Iii 1 0 100 0 Chi tiết
51 Jk Welco Elekter 2 0 50 50 Chi tiết
52 Vastseliina Fc Tannem 1 0 0 100 Chi tiết
53 Hell Hunt 4 0 75 25 Chi tiết
54 Jogeva Sk Noorus 96 1 0 100 0 Chi tiết
55 Maksatransport 1 0 0 100 Chi tiết
56 Jk Jalgpallihaigla 2 0 0 100 Chi tiết
57 Soccernet 1 0 0 100 Chi tiết
58 Tulevik Ii 1 0 0 100 Chi tiết
59 Parnu Jk 1 0 0 100 Chi tiết
60 Jk Kadakas Kernu 1 0 0 100 Chi tiết
61 Viimsi Lovid 1 0 0 100 Chi tiết
62 Teleios 1 0 0 100 Chi tiết
63 Metsis 1 0 0 100 Chi tiết
64 Puhkus Mehhikos 1 0 0 100 Chi tiết
65 Paide Linnameeskond C 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kristiine Jk 1 0 0 100 Chi tiết
67 Sssolutions 1 0 0 100 Chi tiết
68 Tallinna Fc Zapoos 1 0 0 100 Chi tiết
69 Aksi Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
70 Helios Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
71 Elva 1 0 100 0 Chi tiết
72 Rasmus Varki 1 0 0 100 Chi tiết
73 Fcf Jarva Jaani Sk 2 0 50 50 Chi tiết
74 Paide Iv 1 0 0 100 Chi tiết
75 Olympic Tallinna 1 0 0 100 Chi tiết
76 Anija United 1 0 0 100 Chi tiết
77 Eston Villa Ii 1 0 0 100 Chi tiết
78 Jogeva Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
79 Maarjamae Fc Igiliikur 1 0 0 100 Chi tiết
80 Jk 32kk 1 0 0 100 Chi tiết
81 Rummu Dunamo 1 0 0 100 Chi tiết
82 Jk Tallinna Kalev Iii 1 0 0 100 Chi tiết
83 Zenit Tallinn 1 0 0 100 Chi tiết
84 Warrior Valga 1 0 0 100 Chi tiết
85 Lootos Fcr 1 0 0 100 Chi tiết
86 Hiiumaa 1 0 0 100 Chi tiết
87 Sc Reunited 1 0 0 100 Chi tiết
88 Tallinna Jk Legion B 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/06/2025 21:14
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác