Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Torpedo Armavir | 32 | 63 | 28 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Mashuk-KMV | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | FK Astrakhan | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Krasnodar 2000 | 32 | 47 | 34 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Beslan | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Druzhba Maykop | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Mitos Novocherkassk | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Dagdizel Kaspiysk | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Energiya Volzhsky | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | SKA Rostov | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | FK Angusht Nazran | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | FK Taganrog | 32 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Dynamo Stavropol | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
16 | Avtodor Vladikavkaz | 32 | 16 | 25 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Bataysk-2007 | 32 | 13 | 9 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |