Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Volgograd | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Torpedo Armavir | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Mashuk-KMV | 34 | 53 | 15 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | FK Slavyansky | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | FK Astrakhan | 34 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Dagdizel Kaspiysk | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | FK Angusht Nazran | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Dynamo Stavropol | 34 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Mitos Novocherkassk | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Beslan | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Olimpia Gelendzhik | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Druzhba Maykop | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | FK Taganrog | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Energiya Volzhsky | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Alania-d Vladikavkaz | 34 | 26 | 9 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | SKA Rostov | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | FK Biolog | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |