Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volgar Astrakhan B | 34 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Chernomorets Novorossiysk | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Olimpia Volgograd | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Vityaz Krymsk | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Dagdizel Kaspiysk | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | FK Astrakhan | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Mitos Novocherkassk | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Dinamo Rostov | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | FK Taganrog | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Torpedo Armavir | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Alania-d Vladikavkaz | 34 | 29 | 9 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Mashuk-KMV | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Druzhba Maykop | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Terek Groznyi II | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | FK Biolog | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Krasnodar II | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Energiya Volzhsky | 34 | 15 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |