Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volgar-Gazprom Astrachan | 19 | 84 | 11 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Alania | 19 | 79 | 5 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Druzhba Maykop | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Dynamo Stavropol | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Legion Dynamo | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | FK Biolog | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Makhachkala | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | SKA Rostov | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Mashuk-KMV | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Kuban | 19 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Krasnodar Iii | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Inter Cherkessk | 19 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Spartak Nalchik | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | FK Anzhi | 19 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Spartak Vladikavkaz | 19 | 5 | 26 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |