Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spartak Nalchik | 26 | 73 | 23 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Afips | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Krasnodar II | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | SKA Rostov | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | FK Angusht Nazran | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Dynamo Stavropol | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Mashuk-KMV | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Terek Groznyi II | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | FK Biolog | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Mitos Novocherkassk | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Alania | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | FK Astrakhan | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Druzhba Maykop | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |