Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Botafogo | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 79 |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 73 |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 70 |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 68 |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 65 |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 59 |
7 | Corinthians Paulista | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 56 |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 53 |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 52 |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | 50 |
11 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | 47 |
12 | Vitoria Salvador BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | 47 |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | 46 |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | 45 |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | 45 |
16 | Red Bull Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | 44 |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | 42 |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | 38 |
19 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | 30 |
20 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 180 | 47.37% |
Trận hòa | 101 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 99 | 26.05% |
Tổng số bàn thắng | 929 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 536 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 393 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flamengo | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Corinthians Paulista | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flamengo | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Atletico Clube Goianiense, Cuiaba | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Atletico Clube Goianiense, Cuiaba | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atletico Clube Goianiense, Fluminense, Cuiaba | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Botafogo | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fortaleza | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Botafogo | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Criciuma | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Criciuma | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Juventude | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp