Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | Rubin Kazan | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
3 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 10 |
4 | Shamrock Rovers | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Standard Liege | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 |
2 | Hannover 96 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 |
3 | FC Kobenhavn | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 |
4 | FC Vorskla Poltava | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PSV Eindhoven | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 |
2 | Legia Warszawa | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | FC Rapid Bucuresti | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Lisbon | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 |
2 | Lazio | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | FC Vaslui | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
4 | Zurich | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Besiktas JK | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 12 |
2 | Stoke City | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Athletic Bilbao | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 |
2 | Red Bull Salzburg | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
3 | Paris Saint Germain | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
4 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Metalist Kharkiv | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 14 |
2 | AZ Alkmaar | 6 | 1 | 5 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 |
3 | Austria Wien | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 |
4 | Malmo FF | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Braga | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 |
2 | Club Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
3 | Birmingham | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 |
4 | NK Maribor | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 1 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atletico de Madrid | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Udinese | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 |
3 | Celtic | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 |
4 | Stade Rennais FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Schalke 04 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 14 |
2 | Steaua Bucuresti | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 |
4 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | FC Twente Enschede | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 |
2 | Wisla Krakow | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 |
3 | Fulham | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
4 | Odense BK | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 4 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anderlecht | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 |
2 | Lokomotiv Moscow | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 |
3 | AEK Athens | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 6 |
4 | Sturm Graz | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 480 | 21.05% |
Các trận chưa diễn ra | 1800 | 78.95% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 48.33% |
Trận hòa | 117 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 1294 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 766 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 528 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Madrid | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sochaux, Orebro, TPS Turku, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, Levadia Tallinn, Ulisses FC, FC Sheriff, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, AC Juvenes/Dogana, Banga Gargzdai, Rudar Pljevlja, F | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sochaux, Westerlo, Nordsjaelland, Rosenborg, FC Differdange 03, Orebro, Honka, TPS Turku, Stromsgodset, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Metalurg Skopje, Daugava Daugavpils, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, FK Khazar Lenkoran, KF Tir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, AS Roma, Sochaux, Brondby, CSKA Sofia, Panathinaikos, Helsingborg IF, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Sion, Litex Lovech, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, Omonia Nicosia FC, Orebro, TPS Turku, KuPS, Sligo Rovers, Bohemians, Hafnarfjordur FH, IBV Vestmanna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochaux, Young Boys, Sion, TPS Turku, Sligo Rovers, Olympiakos Piraeus, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Liepajas Metalurgs, EB Streymur, Levadia Tallinn, Vojvodina, ASK Olympiakos Volou, Kecskemeti TE, Lokomotiv Sofia, Varteks Varazdin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athletic Bilbao | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athletic Bilbao | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp