Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/08/2011 22:00 | sơ loại 6 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | 0 - 1 | AEK Larnaca | |
04/08/2011 22:00 | sơ loại 6 | NK Varteks | 1 - 2 | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | |
04/08/2011 22:59 | sơ loại 6 | Qarabag | 1 - 0 | 0 - 0 | Club Brugge | |
04/08/2011 22:59 | sơ loại 6 | Elfsborg | 1 - 1 | 0 - 0 | Aalesund FK | |
04/08/2011 22:59 | sơ loại 6 | FK Aktobe Lento | 1 - 1 | 0 - 0 | Alania | |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
04/08/2011 23:30 | sơ loại 6 | Stromsgodset | 0 - 2 | 0 - 1 | Atletico Madrid | |
04/08/2011 23:45 | sơ loại 6 | Sligo Rovers | 0 - 2 | 0 - 2 | FC Vorskla Poltava | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Brondby | 4 - 2 | 2 - 0 | SV Ried | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Hajduk Split | 0 - 1 | 0 - 0 | Stoke City | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | 0 - 1 | Mainz 05 | |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | FK Senica | 0 - 3 | 0 - 1 | Red Bull Salzburg | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Dinamo Tbilisi | 2 - 0 | 0 - 0 | KR Reykjavik | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Spartak Trnava | 2 - 1 | 0 - 1 | Levski Sofia | |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[2-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Stade Rennais FC | 2 - 0 | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Legia Warszawa | 0 - 0 | 0 - 0 | Gaziantepspor | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | FC Gomel | 1 - 3 | 1 - 0 | Bursaspor | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Hacken | 2 - 1 | 1 - 1 | CD Nacional | |
05/08/2011 00:00 | sơ loại 6 | Helsingborg IF | 3 - 0 | 1 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
05/08/2011 00:30 | sơ loại 6 | Thun | 1 - 1 | 0 - 0 | Palermo | |
05/08/2011 00:30 | sơ loại 6 | Maccabi Tel Aviv | 6 - 0 | 3 - 0 | FK Zeljeznicar | |
05/08/2011 00:30 | sơ loại 6 | Lokomotiv Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | Slask Wroclaw | |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | PAOK Saloniki | 3 - 0 | 1 - 0 | Valerenga | |
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | ASK Olympiakos Volou | 3 - 0 | 1 - 0 | FC Differdange 03 | |
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | ADO Den Haag | 1 - 0 | 0 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | Vaduz | 2 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | Westerlo | 0 - 2 | 0 - 1 | Young Boys | |
05/08/2011 01:00 | sơ loại 6 | Rabotnicki Skopje | 1 - 2 | 0 - 0 | Anorthosis Famagusta FC | |
05/08/2011 01:30 | sơ loại 6 | Fulham | 2 - 0 | 1 - 0 | NK Split | |
05/08/2011 01:30 | sơ loại 6 | FK Baumit Jablonec | 1 - 1 | 0 - 1 | AZ Alkmaar | |
05/08/2011 01:30 | sơ loại 6 | Crvena Zvezda | 7 - 0 | 4 - 0 | FK Ventspils | |
05/08/2011 01:45 | sơ loại 6 | Hearts | 4 - 1 | 2 - 0 | Paksi SE | |
05/08/2011 01:45 | sơ loại 6 | St Patrick's | 1 - 3 | 0 - 1 | FC Karpaty Lviv | |
05/08/2011 02:00 | sơ loại 6 | FK Sarajevo | 0 - 2 | 0 - 2 | Sparta Praha | |
05/08/2011 02:05 | sơ loại 6 | Austria Wien | 3 - 2 | 1 - 0 | NK Olimpija Ljubljana | |
05/08/2011 02:15 | sơ loại 6 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | 1 - 1 | Midtjylland |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 480 | 21.05% |
Các trận chưa diễn ra | 1800 | 78.95% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 48.33% |
Trận hòa | 117 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 1294 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 766 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 528 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Madrid | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sochaux, Orebro, TPS Turku, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, Levadia Tallinn, Ulisses FC, FC Sheriff, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, AC Juvenes/Dogana, Banga Gargzdai, Rudar Pljevlja, F | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sochaux, Westerlo, Nordsjaelland, Rosenborg, FC Differdange 03, Orebro, Honka, TPS Turku, Stromsgodset, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Metalurg Skopje, Daugava Daugavpils, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, FK Khazar Lenkoran, KF Tir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, AS Roma, Sochaux, Brondby, CSKA Sofia, Panathinaikos, Helsingborg IF, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Sion, Litex Lovech, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, Omonia Nicosia FC, Orebro, TPS Turku, KuPS, Sligo Rovers, Bohemians, Hafnarfjordur FH, IBV Vestmanna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochaux, Young Boys, Sion, TPS Turku, Sligo Rovers, Olympiakos Piraeus, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Liepajas Metalurgs, EB Streymur, Levadia Tallinn, Vojvodina, ASK Olympiakos Volou, Kecskemeti TE, Lokomotiv Sofia, Varteks Varazdin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athletic Bilbao | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athletic Bilbao | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp