Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/07/2011 22:59 | sơ loại 5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 0 | 1 - 0 | Helsingborg IF | |
28/07/2011 21:45 | sơ loại 5 | Slask Wroclaw | 0 - 0 | 0 - 0 | Lokomotiv Sofia | |
28/07/2011 22:00 | sơ loại 5 | AEK Larnaca | 3 - 0 | 0 - 0 | Mlada Boleslav | |
28/07/2011 22:59 | sơ loại 5 | FK Ventspils | 1 - 2 | 1 - 1 | Crvena Zvezda | |
28/07/2011 22:59 | sơ loại 5 | Alania | 1 - 1 | 0 - 1 | FK Aktobe Lento | |
28/07/2011 23:30 | sơ loại 5 | FC Karpaty Lviv | 2 - 0 | 1 - 0 | St Patrick's | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Valerenga | 0 - 2 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | NK Olimpija Ljubljana | 1 - 1 | 0 - 1 | Austria Wien | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Metalurgi Rustavi | 2 - 5 | 1 - 3 | Stade Rennais FC | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Anorthosis Famagusta FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Aalesund FK | 4 - 0 | 1 - 0 | Elfsborg | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Red Bull Salzburg | 1 - 0 | 0 - 0 | FK Senica | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | Sparta Praha | 5 - 0 | 2 - 0 | FK Sarajevo | |
29/07/2011 00:00 | sơ loại 5 | FC Vorskla Poltava | 0 - 0 | 0 - 0 | Sligo Rovers | |
29/07/2011 00:30 | sơ loại 5 | Bursaspor | 2 - 1 | 0 - 1 | FC Gomel | |
29/07/2011 00:30 | sơ loại 5 | NK Split | 0 - 0 | 0 - 0 | Fulham | |
29/07/2011 00:30 | sơ loại 5 | Omonia Nicosia FC | 3 - 0 | 1 - 0 | ADO Den Haag | |
29/07/2011 00:30 | sơ loại 5 | Young Boys | 3 - 1 | 2 - 1 | Westerlo | |
29/07/2011 00:30 | sơ loại 5 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | 2 - 0 | Vaduz | |
29/07/2011 00:45 | sơ loại 5 | Levski Sofia | 2 - 1 | 0 - 0 | Spartak Trnava | |
29/07/2011 01:00 | sơ loại 5 | FC Differdange 03 | 0 - 3 | 0 - 0 | ASK Olympiakos Volou | |
29/07/2011 01:00 | sơ loại 5 | AZ Alkmaar | 2 - 0 | 0 - 0 | FK Baumit Jablonec | |
29/07/2011 01:00 | sơ loại 5 | Gaziantepspor | 0 - 1 | 0 - 0 | Legia Warszawa | |
29/07/2011 01:00 | sơ loại 5 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | 2 - 2 | NK Varteks | |
29/07/2011 01:00 | sơ loại 5 | Paksi SE | 1 - 1 | 1 - 1 | Hearts | |
29/07/2011 01:30 | sơ loại 5 | Club Brugge | 4 - 1 | 1 - 0 | Qarabag | |
29/07/2011 01:30 | sơ loại 5 | FK Zeljeznicar | 0 - 2 | 0 - 0 | Maccabi Tel Aviv | |
29/07/2011 01:30 | sơ loại 5 | Mainz 05 | 1 - 1 | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | |
29/07/2011 01:45 | sơ loại 5 | Stoke City | 1 - 0 | 1 - 0 | Hajduk Split | |
29/07/2011 01:45 | sơ loại 5 | CD Nacional | 3 - 0 | 3 - 0 | Hacken | |
29/07/2011 01:45 | sơ loại 5 | Palermo | 2 - 2 | 1 - 1 | Thun | |
29/07/2011 02:00 | sơ loại 5 | Atletico Madrid | 2 - 1 | 0 - 0 | Stromsgodset | |
29/07/2011 02:00 | sơ loại 5 | Midtjylland | 0 - 0 | 0 - 0 | Vitoria Guimaraes | |
29/07/2011 02:05 | sơ loại 5 | SV Ried | 2 - 0 | 1 - 0 | Brondby | |
29/07/2011 02:15 | sơ loại 5 | KR Reykjavik | 1 - 4 | 1 - 1 | Dinamo Tbilisi |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 480 | 21.05% |
Các trận chưa diễn ra | 1800 | 78.95% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 48.33% |
Trận hòa | 117 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 1294 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 766 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 528 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Madrid | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sochaux, Orebro, TPS Turku, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, Levadia Tallinn, Ulisses FC, FC Sheriff, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, AC Juvenes/Dogana, Banga Gargzdai, Rudar Pljevlja, F | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sochaux, Westerlo, Nordsjaelland, Rosenborg, FC Differdange 03, Orebro, Honka, TPS Turku, Stromsgodset, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Metalurg Skopje, Daugava Daugavpils, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, FK Khazar Lenkoran, KF Tir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, AS Roma, Sochaux, Brondby, CSKA Sofia, Panathinaikos, Helsingborg IF, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Sion, Litex Lovech, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, Omonia Nicosia FC, Orebro, TPS Turku, KuPS, Sligo Rovers, Bohemians, Hafnarfjordur FH, IBV Vestmanna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochaux, Young Boys, Sion, TPS Turku, Sligo Rovers, Olympiakos Piraeus, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Liepajas Metalurgs, EB Streymur, Levadia Tallinn, Vojvodina, ASK Olympiakos Volou, Kecskemeti TE, Lokomotiv Sofia, Varteks Varazdin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athletic Bilbao | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athletic Bilbao | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp