Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/06/2011 22:00 | sơ loại 1 | AZAL PFC Baku | 1 - 1 | 1 - 1 | FC Minsk | |
30/06/2011 22:00 | sơ loại 1 | Urartu | 0 - 1 | 0 - 0 | Metalurgi Rustavi | |
30/06/2011 22:30 | sơ loại 1 | FK Rad Beograd | 6 - 0 | 4 - 0 | Tre Penne | |
30/06/2011 22:30 | sơ loại 1 | Trans Narva | 1 - 4 | 1 - 1 | Rabotnicki Skopje | |
30/06/2011 22:30 | sơ loại 1 | Banga Gargzdai | 0 - 4 | 0 - 2 | Qarabag | |
30/06/2011 22:59 | sơ loại 1 | Honka | 0 - 0 | 0 - 0 | Nomme JK Kalju | |
30/06/2011 22:59 | sơ loại 1 | Elfsborg | 4 - 0 | 3 - 0 | Fola Esch | |
30/06/2011 22:59 | sơ loại 1 | BFC Daugavpils | 0 - 5 | 0 - 2 | Tromso IL | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | Dinamo Tbilisi | 2 - 0 | 1 - 0 | Milsami | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | Spartak Trnava | 3 - 0 | 1 - 0 | Zeta | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | Aalesund FK | 4 - 1 | 2 - 1 | Neath Athletic | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | UE Santa Coloma | 0 - 1 | 0 - 1 | Paksi SE | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | Ferencvarosi TC | 3 - 0 | 2 - 0 | Ulisses FC | |
01/07/2011 00:00 | sơ loại 1 | NK Varteks | 5 - 1 | 2 - 0 | Lusitanos la Posa | |
01/07/2011 01:00 | sơ loại 1 | The New Saints | 1 - 1 | 1 - 1 | Cliftonville | |
01/07/2011 01:00 | sơ loại 1 | UN Kaerjeng 97 | 1 - 1 | 0 - 0 | Hacken | |
01/07/2011 01:00 | sơ loại 1 | IBV Vestmannaeyjar | 1 - 0 | 0 - 0 | St Patrick's | |
01/07/2011 01:00 | sơ loại 1 | IF Fuglafjordur | 1 - 3 | 1 - 2 | KR Reykjavik | |
01/07/2011 01:30 | sơ loại 1 | Renova Cepciste | 2 - 1 | 1 - 1 | Glentoran | |
01/07/2011 01:30 | sơ loại 1 | Birkirkara FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Vllaznia Shkoder | |
01/07/2011 01:30 | sơ loại 1 | Jagiellonia Bialystok | 1 - 0 | 0 - 0 | Irtysh Pavlodar | |
01/07/2011 01:30 | sơ loại 1 | Fulham | 3 - 0 | 1 - 0 | NSI Runavik | |
01/07/2011 01:45 | sơ loại 1 | NK Siroki Brijeg | 0 - 0 | 0 - 0 | NK Olimpija Ljubljana | |
01/07/2011 01:45 | sơ loại 1 | FC Koper | 1 - 1 | 0 - 0 | Shakhtyor Karagandy | |
01/07/2011 02:00 | sơ loại 1 | FK Buducnost Podgorica | 1 - 3 | 0 - 1 | Flamurtari |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 480 | 21.05% |
Các trận chưa diễn ra | 1800 | 78.95% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 48.33% |
Trận hòa | 117 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 1294 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 766 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 528 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Madrid | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sochaux, Orebro, TPS Turku, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, Levadia Tallinn, Ulisses FC, FC Sheriff, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, AC Juvenes/Dogana, Banga Gargzdai, Rudar Pljevlja, F | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sochaux, Westerlo, Nordsjaelland, Rosenborg, FC Differdange 03, Orebro, Honka, TPS Turku, Stromsgodset, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Metalurg Skopje, Daugava Daugavpils, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, FK Khazar Lenkoran, KF Tir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, AS Roma, Sochaux, Brondby, CSKA Sofia, Panathinaikos, Helsingborg IF, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Sion, Litex Lovech, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, Omonia Nicosia FC, Orebro, TPS Turku, KuPS, Sligo Rovers, Bohemians, Hafnarfjordur FH, IBV Vestmanna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochaux, Young Boys, Sion, TPS Turku, Sligo Rovers, Olympiakos Piraeus, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Liepajas Metalurgs, EB Streymur, Levadia Tallinn, Vojvodina, ASK Olympiakos Volou, Kecskemeti TE, Lokomotiv Sofia, Varteks Varazdin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athletic Bilbao | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athletic Bilbao | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp