Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cavalry |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hfx Wanderers, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Forge, Valour, Atletico Ottawa, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cavalry, Hfx Wanderers, Atletico Ottawa, Tss Fc Rovers, Scrosoppi, Edmonton Scottish |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Forge, Valour, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Edmonton Scottish |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valour |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Edmonton Scottish |
6 bàn |