Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/09/2006 20:00 | round 1 | Al Tilal Aden | 0 - 0 | 0 - 0 | Mc Alger | |
13/09/2006 22:00 | round 1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 8 - 0 | 4 - 0 | Markaz Tulkarm | |
17/09/2006 22:30 | round 1 | Al Ahli Dubai | 1 - 2 | 0 - 1 | Al Kuwait SC | |
17/09/2006 22:59 | round 1 | Enppi | 3 - 1 | 2 - 1 | Al-Jaish Damascus | |
18/09/2006 00:00 | round 1 | Al-Ahli Doha | 0 - 2 | 0 - 0 | Shabab AlOrdon | |
18/09/2006 00:30 | round 1 | Al Nassr | 12 - 1 | 6 - 1 | Al Aqareh | |
18/09/2006 01:00 | round 1 | El Ismaily | 2 - 0 | 0 - 0 | Arbil | |
18/09/2006 22:59 | round 1 | Al Ahli Bhr | 1 - 0 | 0 - 0 | Ca Bordj Bou Arreridj | |
19/09/2006 00:00 | round 1 | Al Merreikh | 2 - 0 | 1 - 0 | Es Setif | |
19/09/2006 00:00 | round 1 | El Zamalek | 1 - 0 | 0 - 0 | CODM Meknes | |
19/09/2006 22:59 | round 1 | Al-Ittihad Aleppo | 4 - 0 | 1 - 0 | AL-Nahda | |
20/09/2006 00:00 | round 1 | Club Africain | 3 - 0 | 0 - 0 | Al-Wahda Damascus | |
20/09/2006 00:30 | round 1 | Al Ahli Jeddah | 0 - 0 | 0 - 0 | U.s.monastir | |
20/09/2006 02:00 | round 1 | Mc Alger | 2 - 1 | 1 - 1 | Al Tilal Aden | |
20/09/2006 22:00 | round 1 | Markaz Tulkarm | 0 - 6 | 0 - 5 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | |
22/09/2006 00:30 | round 1 | Al Aqareh | 0 - 9 | 0 - 0 | Al Nassr | |
03/10/2006 23:30 | round 1 | Al Nasr Mtn | 0 - 0 | 0 - 0 | Al-Faisaly | |
05/10/2006 02:15 | round 1 | Al Ittihad | 3 - 1 | 1 - 1 | OCK Olympique de Khouribga | |
07/10/2006 01:30 | round 1 | Al-Qadsia SC | 2 - 1 | 2 - 1 | Al Ansar Lib | |
19/10/2006 02:30 | round 1 | U.s.monastir | 0 - 0 | 0 - 0 | Al Ahli Jeddah | |
90min [0-0], 120min [0-0], penalty [8-9] | ||||||
21/10/2006 01:30 | round 1 | Al Kuwait SC | 1 - 2 | 1 - 1 | Al Ahli Dubai | |
90min [1-2], 120min [1-2], penalty [4-3] | ||||||
22/10/2006 01:00 | round 1 | Shabab AlOrdon | 1 - 2 | 0 - 0 | Al-Ahli Doha | |
22/10/2006 01:00 | round 1 | AL-Nahda | 2 - 4 | 0 - 0 | Al Ittihad | |
22/10/2006 04:00 | round 1 | Es Setif | 3 - 0 | 0 - 0 | Al Merreikh | |
22/10/2006 22:00 | round 1 | OCK Olympique de Khouribga | 3 - 1 | 2 - 1 | Al Ittihad | |
90min [3-1], 120min [3-1], penalty [3-0] | ||||||
23/10/2006 01:00 | round 1 | Al-Jaish Damascus | 0 - 1 | 0 - 1 | Enppi | |
23/10/2006 01:00 | round 1 | Al-Faisaly | 2 - 1 | 0 - 0 | Al Nasr Mtn | |
23/10/2006 01:30 | round 1 | Al Ansar Lib | 1 - 3 | 0 - 2 | Al-Qadsia SC | |
23/10/2006 03:30 | round 1 | Arbil | 2 - 4 | 0 - 2 | El Ismaily | |
23/10/2006 05:00 | round 1 | CODM Meknes | 2 - 2 | 1 - 0 | El Zamalek | |
27/10/2006 02:00 | round 1 | Al-Wahda Damascus | 1 - 3 | 0 - 1 | Club Africain | |
29/10/2006 22:00 | round 1 | Ca Bordj Bou Arreridj | 2 - 0 | 2 - 0 | Al Ahli Bhr |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 17 | 5.67% |
Các trận chưa diễn ra | 283 | 94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 52.94% |
Trận hòa | 4 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 4 | 23.53% |
Tổng số bàn thắng | 44 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 28 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 16 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ahli Jeddah | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Jeddah | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ca Bordj Bou Arreridj | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Kuwait SC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC, Es Setif | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Kuwait SC, Al-Nassr | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Faisaly | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Faisaly, Es Setif | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Faisaly | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-Qadsia SC | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Qadsia SC | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp