Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/10/2019 22:30 | 2 | Al-Wasl | 1 - 2 | 0 - 1 | Al Ittihad | |
24/10/2019 00:00 | 2 | El Ismaily | 2 - 0 | 1 - 0 | Al-Jazira UAE | |
28/10/2019 23:15 | 2 | Al Shabab Ksa | 1 - 0 | 0 - 0 | Shabab AlOrdon | |
03/11/2019 01:00 | 2 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 1 - 1 | 0 - 1 | Wydad Casablanca | |
04/11/2019 01:00 | 2 | Olympique de Safi | 1 - 1 | 0 - 1 | Esperance Sportive de Tunis | |
04/11/2019 01:00 | 2 | Ittihad Alexandria | 2 - 0 | 1 - 0 | Al-Muharraq | |
05/11/2019 00:00 | 2 | Al Ittihad | 2 - 0 | 1 - 0 | Al-Wasl | |
07/11/2019 00:00 | 2 | Nouadhibou | 0 - 1 | 0 - 0 | Al Shorta | |
08/11/2019 20:00 | 2 | Al Quwa Al Jawiya | 0 - 0 | 0 - 0 | Mc Alger | |
08/11/2019 22:30 | 2 | Shabab AlOrdon | 1 - 1 | 0 - 0 | Al Shabab Ksa | |
24/11/2019 00:00 | 2 | Esperance Sportive de Tunis | 1 - 1 | 0 - 1 | Olympique de Safi | |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
24/11/2019 01:00 | 2 | Wydad Casablanca | 4 - 4 | 1 - 0 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | |
24/11/2019 22:30 | 2 | Al-Muharraq | 0 - 1 | 0 - 0 | Ittihad Alexandria | |
25/11/2019 22:59 | 2 | Al Shorta | 5 - 0 | 4 - 0 | Nouadhibou | |
26/11/2019 21:00 | 2 | Al-Jazira UAE | 0 - 2 | 0 - 0 | El Ismaily | |
17/12/2019 02:00 | 2 | Mc Alger | 0 - 0 | 0 - 0 | Al Quwa Al Jawiya | |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[4-2] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 24.33% |
Các trận chưa diễn ra | 227 | 75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 42.47% |
Trận hòa | 18 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 32.88% |
Tổng số bàn thắng | 182 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 102 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 80 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | RCA Raja Casablanca Atlhletic, Al Ittihad Ksa, Al Shabab Ksa | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ittihad Ksa | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-Ahed, Al-Arabi Club, Hilal Al Quds | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Ahed, Al-Arabi Club, Al Nasr (OMA), Es Du Sahel, C. A. Bizertin, Hilal Al Quds, Asas Djibouti Telecom | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Kuwait SC, Al-Ahed, Al Zawraa, Dhufar, Al-Jaish Damascus, Al-Nejmeh, Al-Arabi Club, Cs Constantine, Hilal Al Quds, Fomboni, Al Merreikh, Al Hilal Omdurman, Horseed | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ittihad Alexandria, C. A. Bizertin | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Ahed, Al Ahly Benghazi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ittihad Alexandria, C. A. Bizertin, Fomboni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fomboni | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fomboni | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp