Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
10.2% |
Trận hòa |
8 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
16.33% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 0.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dhufar, Al Nasr (OMA) |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dhufar |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Nasr (OMA) |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Oruba Sur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Suwaiq Club, Al Oruba Sur, Al Khaboora |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Oruba Sur, Saham, Bousher |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sur Club |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fnjaa SC, Dhufar, Al Nasr (OMA), Al Khaboora |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sur Club |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bousher |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sohar Club, Bousher |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bousher |
8 bàn |