Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
38.46% |
Trận hòa |
5 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Shabab Oma |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Shabab Oma |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AL-Nahda |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fnjaa SC, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Suwaiq Club, Fnjaa SC, Al Oruba Sur, Saham, Sohar Club, Oman Club, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fnjaa SC, Dhufar, Muscat, Mrbat, Al Salam, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Suwaiq Club, Al Oruba Sur, Saham, Al Nasr (OMA), Sohar Club, Oman Club, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fnjaa SC, Dhufar, Mrbat, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AL-Nahda, Al Shabab Oma |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dhufar, Al Shabab Oma |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AL-Nahda, Al Nasr (OMA) |
3 bàn |