Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
24.14% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
48.28% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sohar Club, Al Seeb |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Seeb |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sohar Club |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Rustaq |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Rustaq, Oman Club, Al Khaboora |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Rustaq, Bahla, Ibri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Seeb |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AL-Nahda, Al Seeb |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saham, Sur Club, Al Nasr (OMA), Al Seeb, Bahla, Ibri |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oman Club |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sur Club, Al Shabab Oma, Bahla |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oman Club |
6 bàn |