Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nbu Osiyo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Andijon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dinamo Samarkand | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Sogdiana Jizak | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Bunyodkor 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Obod Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 4 |
4 | Chust Pakhtakor | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
2 | Pakhtakor Ii | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 31 | 31% |
Các trận chưa diễn ra | 69 | 69% |
Chiến thắng trên sân nhà | 7 | 22.58% |
Trận hòa | 11 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 41.94% |
Tổng số bàn thắng | 75 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 38 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 37 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kuruvchi Bunyodkor | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | OTMK Olmaliq | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pakhtakor Tashkent, Bunyodkor 2, Chust Pakhtakor | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunyodkor 2, Kuruvchi Kokand Qoqon, Nbu Osiyo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent, Lokomotiv Tashkent, Sogdiana Jizak, Chust Pakhtakor | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Samarkand | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mashal Muborak, Dinamo Samarkand, Kuruvchi Kokand Qoqon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent, Andijon, Dinamo Samarkand | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chust Pakhtakor | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Obod Tashkent | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chust Pakhtakor | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp