Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 10 | 29 |
2 | Dinamo Samarkand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 28 |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 24 |
4 | Pakhtakor Tashkent | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 23 |
5 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 23 |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 10 | 22 |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 10 | 17 |
8 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 17 | 17 |
9 | Andijon | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
10 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | 15 |
11 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 14 |
12 | Sogdiana Jizak | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 18 | 14 |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | 13 |
14 | Lochin | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 1 | 12 |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 20 | 11 |
16 | Buxoro | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 26 | 10 |
17 | Sementchi Quvasoy | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 |
18 | Xorazm Fa | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
19 | Buxoro University | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 |
20 | Navoiy Fa | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 11 | 6 |
21 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 19 | 6 |
22 | Bunyodkor 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
23 | Kattaqurgon | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 |
24 | Chigatoy | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 |
25 | Dostlik Tashkent | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
26 | Ishtixon | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 |
27 | Namangan Fa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
28 | Sirdaryo Fa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 |
29 | Lokomotiv Bfk | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
30 | Pakhtakor Ii | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
31 | Zaamin | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
32 | Andijan Fa | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 |
33 | Navbahor Namangan B | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
34 | Qiziriq Football Club | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
35 | Oktepa | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 0 |
36 | Qoraqalpogiston Fa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Nasaf Qarshi Ii | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 |
38 | Buxoro Fa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | Qumqo‘rg‘on | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 127 | 42.33% |
Các trận chưa diễn ra | 173 | 57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 48.03% |
Trận hòa | 31 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 29.13% |
Tổng số bàn thắng | 355 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 194 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 161 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Samarkand | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nasaf Qarshi Ii, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zaamin, Pakhtakor Ii, Nasaf Qarshi Ii, Navbahor Namangan B, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Qiziriq Football Club, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Kattaqurgon, Ishtixon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Oktepa, Lokomotiv Bfk, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Andijan Fa, Sirdaryo Fa, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Xorazm Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dostlik Tashkent, Buxoro University, Kattaqurgon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zaamin, Lokomotiv Bfk, Lochin, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Kattaqurgon, Ishtixon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Oktepa, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Sirdaryo Fa, Buxoro University, Kattaqurgon, Xorazm Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Buxoro | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon, Xorazm Urganch | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Buxoro | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp