Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan 2025

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nasaf Qarshi 13 8 5 0 25 10 29
2 Dinamo Samarkand 13 8 4 1 19 13 28
3 OTMK Olmaliq 13 7 3 3 21 16 24
4 Pakhtakor Tashkent 14 7 2 5 29 14 23
5 Navbahor Namangan 13 7 2 4 24 14 23
6 Neftchi Fargona 11 6 4 1 18 10 22
7 Kuruvchi Bunyodkor 11 4 5 2 16 10 17
8 Termez Surkhon 14 5 2 7 13 17 17
9 Andijon 12 4 4 4 18 19 16
10 Mashal Muborak 13 4 3 6 13 21 15
11 Xorazm Urganch 14 4 2 8 16 16 14
12 Sogdiana Jizak 15 3 5 7 15 18 14
13 Qizilqum Zarafshon 13 3 4 6 12 23 13
14 Lochin 4 4 0 0 19 1 12
15 Kuruvchi Kokand Qoqon 12 3 2 7 8 20 11
16 Buxoro 14 2 4 8 14 26 10
17 Sementchi Quvasoy 3 3 0 0 6 2 9
18 Xorazm Fa 2 2 0 0 7 1 6
19 Buxoro University 2 2 0 0 4 0 6
20 Navoiy Fa 4 2 0 2 7 11 6
21 Shurtan Guzor 11 1 3 7 5 19 6
22 Bunyodkor 2 4 1 2 1 7 7 5
23 Kattaqurgon 2 1 1 0 3 0 4
24 Chigatoy 2 1 1 0 5 3 4
25 Dostlik Tashkent 1 1 0 0 3 0 3
26 Ishtixon 2 1 0 1 6 5 3
27 Namangan Fa 2 1 0 1 3 2 3
28 Sirdaryo Fa 1 1 0 0 3 2 3
29 Lokomotiv Bfk 2 1 0 1 1 2 3
30 Pakhtakor Ii 3 1 0 2 3 6 3
31 Zaamin 1 0 1 0 1 1 1
32 Andijan Fa 2 0 1 1 3 5 1
33 Navbahor Namangan B 3 0 1 2 2 4 1
34 Qiziriq Football Club 3 0 1 2 2 4 1
35 Oktepa 2 0 0 2 3 7 0
36 Qoraqalpogiston Fa 1 0 0 1 0 4 0
37 Nasaf Qarshi Ii 2 0 0 2 0 6 0
38 Buxoro Fa 1 0 0 1 0 6 0
39 Qumqo‘rg‘on 3 0 0 3 1 10 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/06/2025 00:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 127 42.33%
Các trận chưa diễn ra 173 57.67%
Chiến thắng trên sân nhà 61 48.03%
Trận hòa 31 24%
Chiến thắng trên sân khách 37 29.13%
Tổng số bàn thắng 355 Trung bình 2.8 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 194 Trung bình 1.53 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 161 Trung bình 1.27 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Pakhtakor Tashkent 29 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Pakhtakor Tashkent 18 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dinamo Samarkand 13 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Nasaf Qarshi Ii, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Zaamin, Pakhtakor Ii, Nasaf Qarshi Ii, Navbahor Namangan B, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Qiziriq Football Club, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Kattaqurgon, Ishtixon 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Oktepa, Lokomotiv Bfk, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Andijan Fa, Sirdaryo Fa, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Xorazm Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Dostlik Tashkent, Buxoro University, Kattaqurgon 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Zaamin, Lokomotiv Bfk, Lochin, Dostlik Tashkent, Namangan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Buxoro Fa, Kattaqurgon, Ishtixon 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Oktepa, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Sirdaryo Fa, Buxoro University, Kattaqurgon, Xorazm Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Buxoro 26 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Qizilqum Zarafshon, Xorazm Urganch 11 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Buxoro 16 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp