Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
69 |
23% |
Các trận chưa diễn ra |
231 |
77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
60.87% |
Trận hòa |
28 |
41% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
40.58% |
Tổng số bàn thắng |
344 |
Trung bình 4.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
OTMK Olmaliq |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
OTMK Olmaliq |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OTMK Olmaliq |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andijan Fa, Buxoro University |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qizilqum Zarafshon, Oktepa, Lochin, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Buxoro University, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mashal Muborak, Buxoro University |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Bfk, Lochin, Buxoro University, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Mashal Muborak, Aral Nukus, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qoraqalpogiston Fa |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Navoiy Fa |
24 bàn |