Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp quốc gia Uzbekistan 2022

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Navbahor Namangan 3 3 0 0 5 0 5 9
2 Qizilqum Zarafshon 3 1 1 1 1 2 -1 4
3 Neftchi Fargona 3 1 0 2 2 3 -1 3
4 Dinamo Samarkand 3 0 1 2 0 3 -3 1
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 OTMK Olmaliq 3 2 1 0 8 2 6 7
2 Lokomotiv Tashkent 3 1 2 0 5 4 1 5
3 Zaamin 3 1 1 1 6 7 -1 4
4 Xorazm Urganch 3 0 0 3 2 8 -6 0
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Kuruvchi Kokand Qoqon 3 3 0 0 12 1 11 9
2 Mashal Muborak 3 1 1 1 3 5 -2 4
3 Fk Gijduvon 3 0 2 1 1 5 -4 2
4 Dostlik Oltiariq 3 0 1 2 3 8 -5 1
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Sogdiana Jizak 3 2 1 0 7 1 6 7
2 Andijon 3 1 1 1 4 5 -1 4
3 Aral Nukus 3 1 0 2 3 4 -1 3
4 Yangiyer 3 1 0 2 4 8 -4 3
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Turon Nukus 3 2 0 1 6 6 0 6
2 Olympic Fk Tashkent 3 1 1 1 6 3 3 4
3 Shurtan Guzor 3 1 1 1 5 5 0 4
4 Andijan Ii 3 1 0 2 1 4 -3 3
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Kuruvchi Bunyodkor 3 2 1 0 9 2 7 7
2 Termez Surkhon 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Metallurg Bekobod 3 1 1 1 4 5 -1 4
4 Buxoro 3 0 1 2 1 8 -7 1
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/06/2025 23:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 64 21.33%
Các trận chưa diễn ra 236 78.67%
Chiến thắng trên sân nhà 30 46.88%
Trận hòa 15 23%
Chiến thắng trên sân khách 19 29.69%
Tổng số bàn thắng 184 Trung bình 2.88 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 105 Trung bình 1.64 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 79 Trung bình 1.23 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Kuruvchi Kokand Qoqon 13 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Sogdiana Jizak 9 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dostlik Oltiariq 8 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Dinamo Samarkand, Lokomotiv Bfk, Keles, Binokor, Denov 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Neftchi Fargona, Mashal Muborak, Dinamo Samarkand, Xorazm Urganch, Lokomotiv Bfk, Chigatoy, Neftgazmontaj, Keles, Dostlik Tashkent, Binokor, Denov 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Buxoro, Dinamo Samarkand, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Andijan Ii, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Binokor, Denov 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Lokomotiv Bfk, Dostlik Tashkent 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Pakhtakor Tashkent, Mashal Muborak, Chigatoy, Andijan Ii, Neftgazmontaj, Dostlik Tashkent, Binokor 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Navbahor Namangan, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Denov 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Andijon 11 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Andijon, Qumqo‘rg‘on 6 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Shurtan Guzor 9 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp