Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Navbahor Namangan | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
3 | Neftchi Fargona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Dinamo Samarkand | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Zaamin | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Xorazm Urganch | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | Fk Gijduvon | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 |
4 | Dostlik Oltiariq | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sogdiana Jizak | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Andijon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
3 | Aral Nukus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Yangiyer | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Turon Nukus | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
2 | Olympic Fk Tashkent | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Andijan Ii | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Buxoro | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 21.33% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 46.88% |
Trận hòa | 15 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 29.69% |
Tổng số bàn thắng | 184 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 105 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sogdiana Jizak | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dostlik Oltiariq | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Samarkand, Lokomotiv Bfk, Keles, Binokor, Denov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona, Mashal Muborak, Dinamo Samarkand, Xorazm Urganch, Lokomotiv Bfk, Chigatoy, Neftgazmontaj, Keles, Dostlik Tashkent, Binokor, Denov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Buxoro, Dinamo Samarkand, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Andijan Ii, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Binokor, Denov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lokomotiv Bfk, Dostlik Tashkent | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent, Mashal Muborak, Chigatoy, Andijan Ii, Neftgazmontaj, Dostlik Tashkent, Binokor | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Navbahor Namangan, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk, Pakhtakor 79, Qumqo‘rg‘on, Keles, Denov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Andijon | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Andijon, Qumqo‘rg‘on | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shurtan Guzor | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp