Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBa LanGiải trẻ Ba LanU21 Ba LanPoland Centralna Liga JuniorowPoland Centralna Liga JuniorówCentralna Liga Juniorów
Cập nhật lúc: 27/06/2025 09:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
125 |
41.67% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
58.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
48% |
Trận hòa |
21 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
40.8% |
Tổng số bàn thắng |
485 |
Trung bình 3.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
256 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
229 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gornik Zabrze Youth |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gornik Zabrze Youth |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lechia Gdansk Youth |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Warta Poznan Youth |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow Youth |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pogon Szczecin Youth, Warta Poznan Youth |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wisla Krakow Youth |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow Youth, Lech Poznan Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Polonia Warszawa Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cracovia Krakow Youth |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cracovia Krakow Youth |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stal Rzeszow Youth |
28 bàn |