Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ruch Chorzow | 34 | 21 | 6 | 7 | 49 | 26 | 69 |
2 | Polonia Bytom | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 34 | 63 |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 18 | 9 | 7 | 49 | 28 | 63 |
4 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 17 | 8 | 9 | 54 | 34 | 59 |
5 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 7 | 11 | 56 | 38 | 55 |
6 | Leckia Gdansk | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 35 | 55 |
7 | Gornik Polkowice | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 36 | 52 |
8 | Piast Gliwice | 34 | 13 | 6 | 15 | 42 | 35 | 45 |
9 | Slask Wroclaw | 34 | 12 | 9 | 13 | 31 | 33 | 45 |
10 | Odra Opole | 34 | 10 | 11 | 13 | 29 | 35 | 41 |
11 | Kszo Ostrowiec | 34 | 9 | 13 | 12 | 27 | 30 | 40 |
12 | Lks Lomza | 34 | 9 | 12 | 13 | 38 | 49 | 39 |
13 | Podbeskidzie | 34 | 11 | 6 | 17 | 26 | 46 | 39 |
14 | Zawisza Bydgoszcz | 34 | 12 | 2 | 20 | 30 | 64 | 38 |
15 | Kmita Zabierzow | 34 | 9 | 10 | 15 | 35 | 46 | 37 |
16 | Stal Stalowa Wola | 34 | 8 | 13 | 13 | 29 | 46 | 37 |
17 | Unia Janikowo | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 52 | 36 |
18 | Miedz Legnica | 34 | 7 | 7 | 20 | 30 | 52 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 153 | 50% |
Trận hòa | 77 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 24.84% |
Tổng số bàn thắng | 719 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 432 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 287 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Polonia Bytom | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Polonia Warszawa | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Polonia Bytom | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Podbeskidzie | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Podbeskidzie | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Slask Wroclaw | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ruch Chorzow | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slask Wroclaw | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jagiellonia Bialystok | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zawisza Bydgoszcz | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lks Lomza | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zawisza Bydgoszcz | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp