Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
20.56% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
79.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
40.54% |
Trận hòa |
13 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
41.89% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
97 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aarhus Fremad, B93 Copenhagen |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aarhus Fremad |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
B93 Copenhagen |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ab Tarnby, Kfum Roskilde, Sfb Oure |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ab Tarnby, Kfum Roskilde, Sfb Oure |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bronshoj, Nykobing Falster, Naestved, Holstebro Bk, Ab Tarnby, Kfum Roskilde, Sfb Oure |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nykobing Falster, Naestved |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nykobing Falster, Naestved, Aarhus Fremad, Jammerbugt, Ab Tarnby, Kfum Roskilde, Sfb Oure |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nykobing Falster, Naestved, Elite 3000 Helsingor, Holstebro Bk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ringkobing |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ringkobing |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bronshoj, BK Frem |
10 bàn |