Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Aarhus Fremad | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 21 |
2 | Kolding IF | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 20 |
3 | Middelfart | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 |
4 | Brabrand IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 |
5 | Skive IK | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
6 | Fa 2000 | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/04/2022 18:00 | relegation round | Kolding IF | 0 - 0 | 0 - 0 | Brabrand IF | |
18/04/2022 18:45 | relegation round | Fa 2000 | 0 - 3 | 0 - 0 | Skive IK | |
18/04/2022 19:00 | relegation round | Middelfart | 0 - 2 | 0 - 0 | Aarhus Fremad | |
23/04/2022 19:00 | relegation round | Aarhus Fremad | 3 - 0 | 0 - 0 | Fa 2000 | |
23/04/2022 19:00 | relegation round | Skive IK | 1 - 3 | 1 - 2 | Kolding IF | |
23/04/2022 19:00 | relegation round | Brabrand IF | 1 - 2 | 0 - 2 | Middelfart | |
30/04/2022 19:00 | relegation round | Aarhus Fremad | 1 - 5 | 1 - 2 | Kolding IF | |
30/04/2022 19:00 | relegation round | Brabrand IF | 1 - 1 | 0 - 1 | Skive IK | |
30/04/2022 19:00 | relegation round | Middelfart | 2 - 0 | 0 - 0 | Fa 2000 | |
07/05/2022 00:00 | relegation round | Kolding IF | 3 - 0 | 2 - 0 | Middelfart | |
07/05/2022 00:00 | relegation round | Skive IK | 2 - 2 | 0 - 2 | Aarhus Fremad | |
07/05/2022 18:45 | relegation round | Fa 2000 | 2 - 0 | 2 - 0 | Brabrand IF | |
13/05/2022 22:59 | relegation round | Kolding IF | 2 - 3 | 1 - 2 | Fa 2000 | |
14/05/2022 19:00 | relegation round | Aarhus Fremad | 1 - 0 | 0 - 0 | Brabrand IF | |
14/05/2022 19:00 | relegation round | Skive IK | 0 - 1 | 0 - 0 | Middelfart | |
21/05/2022 18:45 | relegation round | Fa 2000 | 1 - 2 | 0 - 1 | Kolding IF | |
21/05/2022 19:00 | relegation round | Middelfart | 1 - 1 | 0 - 1 | Skive IK | |
21/05/2022 19:00 | relegation round | Brabrand IF | 1 - 4 | 0 - 3 | Aarhus Fremad | |
26/05/2022 00:00 | relegation round | Kolding IF | 2 - 2 | 0 - 2 | Aarhus Fremad | |
26/05/2022 18:00 | relegation round | Middelfart | 1 - 2 | 1 - 0 | Brabrand IF | |
26/05/2022 19:00 | relegation round | Skive IK | 3 - 0 | 1 - 0 | Fa 2000 | |
29/05/2022 18:00 | relegation round | Aarhus Fremad | 1 - 1 | 0 - 1 | Skive IK | |
29/05/2022 18:45 | relegation round | Fa 2000 | 2 - 4 | 1 - 0 | Middelfart | |
29/05/2022 19:00 | relegation round | Brabrand IF | 0 - 2 | 0 - 1 | Kolding IF | |
03/06/2022 23:30 | relegation round | Middelfart | 3 - 2 | 1 - 0 | Kolding IF | |
04/06/2022 00:00 | relegation round | Fa 2000 | 0 - 2 | 0 - 0 | Aarhus Fremad | |
04/06/2022 17:00 | relegation round | Skive IK | 1 - 2 | 1 - 1 | Brabrand IF | |
11/06/2022 19:00 | relegation round | Aarhus Fremad | 3 - 0 | 1 - 0 | Middelfart | |
11/06/2022 19:00 | relegation round | Brabrand IF | 2 - 0 | 1 - 0 | Fa 2000 | |
11/06/2022 19:00 | relegation round | Kolding IF | 1 - 0 | 0 - 0 | Skive IK | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Naestved | 22 | 14 | 5 | 3 | 39 | 27 | 47 |
2 | Hillerod Fodbold | 22 | 12 | 7 | 3 | 43 | 20 | 43 |
3 | B93 Copenhagen | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 31 | 35 |
4 | Thisted | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 29 | 35 |
5 | AB Kobenhavn | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 24 | 28 |
6 | HIK | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 34 | 28 |
7 | Aarhus Fremad | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 28 | 27 |
8 | Skive IK | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | 26 |
9 | Brabrand IF | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 36 | 25 |
10 | Kolding IF | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 19 | 24 |
11 | Fa 2000 | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 31 | 21 |
12 | Middelfart | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 40 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 53.33% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 46.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 35.94% |
Trận hòa | 53 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 36.46% |
Tổng số bàn thắng | 523 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 262 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Naestved | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Naestved | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | B93 Copenhagen | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fa 2000 | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Brabrand IF | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fa 2000 | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kolding IF | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kolding IF | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kolding IF | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HIK, Middelfart | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fa 2000 | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | B93 Copenhagen | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp