Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Reo Lt Vilnius | 24 | 17 | 3 | 4 | 56 | 13 | 54 |
2 | Nevezis | 24 | 16 | 1 | 7 | 64 | 21 | 49 |
3 | Nfa Aisciai Kaunas | 24 | 12 | 6 | 6 | 57 | 38 | 42 |
4 | Trakai Riteriai | 24 | 12 | 6 | 6 | 48 | 33 | 42 |
5 | Lietava Jonava | 24 | 7 | 8 | 9 | 40 | 29 | 29 |
6 | Lifosa Kedainiai | 24 | 7 | 7 | 10 | 46 | 73 | 28 |
7 | Venta Kursenai | 24 | 7 | 4 | 13 | 43 | 59 | 25 |
8 | Silute | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 50 | 22 |
9 | Minija | 24 | 3 | 3 | 18 | 17 | 77 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 53.7% |
Trận hòa | 21 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 26.85% |
Tổng số bàn thắng | 393 | Trung bình 3.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 237 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 156 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nevezis | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nfa Aisciai Kaunas | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nevezis | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Minija | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Minija | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Minija | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Reo Lt Vilnius | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Reo Lt Vilnius | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Reo Lt Vilnius | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Minija | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Minija | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lifosa Kedainiai | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp