Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
215 |
59.72% |
Các trận chưa diễn ra |
145 |
40.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
47.44% |
Trận hòa |
66 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
23.72% |
Tổng số bàn thắng |
473 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
282 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
191 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volta Redonda |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volta Redonda |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tucanes Amazonas |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
America Natal Rn, Pouso Alegre/mg |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pouso Alegre/mg |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
America Natal Rn |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSA Alagoas AL |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Operario Ferroviario Pr |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSA Alagoas AL |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paysandu (PA), Botafogo PB |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Botafogo PB |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paysandu (PA) |
20 bàn |