Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 27/06/2025 10:28
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
29.44% |
Các trận chưa diễn ra |
254 |
70.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
49.06% |
Trận hòa |
17 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
37.74% |
Tổng số bàn thắng |
475 |
Trung bình 4.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
268 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
207 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jk Tallinna Kalev Iii |
94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jk Tallinna Kalev Iii |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nomme Jk Kalju Ii, Jk Tallinna Kalev Iii |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Johvi Lokomotiv |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Johvi Lokomotiv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Johvi Lokomotiv |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Johvi Lokomotiv |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Johvi Lokomotiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Johvi Lokomotiv |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Laanemaa Haapsalu |
97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Laanemaa Haapsalu |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Parnu Jk |
47 bàn |